Có 2 kết quả:
精神領袖 jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ • 精神领袖 jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritual leader (of a nation or church)
(2) religious leader
(2) religious leader
Bình luận 0
jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritual leader (of a nation or church)
(2) religious leader
(2) religious leader
Bình luận 0